|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyên môn
| spécialité | | | Là m việc trong chuyên môn của mình | | travailler dans sa spécialité | | | (nghĩa xấu) qui a l'habitude de | | | Chuyên môn nói dối | | qui a l'hahitude de mentir | | | nhà chuyên môn | | | spécialiste |
|
|
|
|